Xem nhanh bài viết
Sách tiếng anh thí điểm lớp 10
Sách Học Sinh Tiếng Anh 10 được chuẩn hóa theo khung chương trình của Bộ Giáo Dục. giúp các em rèn luyện các kĩ năng cơ bản nghe, nói, đọc viết bằng giọng phát âm chuẩn và các bài tập giúp các em rèn luyện để nâng cao các kĩ năng …
Mục lục:
Unit 1: A Day in The Life of..- Một ngày trong cuộc sống của…
Unit 2: School Talks – Những buổi nói chuyện ở trường
Unit 3: People’s Background – Lý lịch con người
Unit 4 :Special Education – Giáo dục đặc biệt
Unit 5 :Technology and you – Công nghệ và bạn
Unit 6: An Excursion – Một chuyến du ngoạn
Unit 7: The mass media – Phương tiện truyền thông đại chúng
Unit 8: The story of my village – Chuyện làng tôi
Unit 9 : Undersea World
Unit 10: Conservation
Unit 11 : National parks
Unit 12: Music
Unit 13: Films and cinema
Unit 14: The world cup
Unit 15: Cities
Unit 16: Historical places
“Tiếng Anh lớp 10 học gì?”
“Tiếng Anh lớp 10 học gì?” là câu hỏi được rất nhiều học sinh đặt ra. Vì vừa trải qua kỳ thi chuyển cấp, bước vào bậc học THPT nên các em còn khá ngỡ ngàng. Bài viết sau đây sẽ tóm tắt kiến thức sẽ được học trong chương trình tiếng Anh lớp 10 để các em có cách nhìn tổng quát hơn, sẵn sàng về mặt tinh thần và kiến thức để hoàn thành bậc học một cách tốt nhất.
Từ vựng tiếng Anh lớp 10
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 mang đến một kho tàng kiến thức tự nhiên và xã hội con người với nhiều chủ đề mà các em thường gặp phải và quan tâm đến trong cuộc sống.
Unit 1: A DAY IN THE LIFE OF… (Một ngày trong cuộc sống của ai đó)
Bài 1 sẽ giúp các em cùng nhìn lại cuộc sống hàng ngày của mình. Những thói quen, hoạt động được thực hiện trong 1 ngày trong công việc, nghề nghiệp, câu chuyện đời thường.
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Tiếng Việt |
Occupation | [,ɒkjʊ’pei∫n] | (n) | nghề nghiệp, công việc. |
daily routine | [ˈdeɪli ruːˈtiːn] | (n) | thói quen hằng ngày, công việc hằng ngày |
Chat | [t∫æt] | (v) | nói chuyện phiếm, tán gẫu |
Crop | [krɔp] | (n) | vụ, mùa |
Neighbor | [‘neibə] | (n) | người láng giềng |
Alarm (n) | [ə’lɑ:m] | (n) | đồng hồ báo thức |
Unit 2: SCHOOL TALKS (Nói về trường học)
Với chủ đề của bài 2, các em sẽ được tìm hiểu về mái trường qua những câu chuyện đời thường của các bạn học sinh tại đây bằng tiếng Anh.
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Tiếng Việt |
International | [,intə’næʃənl] | (adj) | thuộc về quốc tế |
Semester | [si’mestə] | (n) | học kỳ |
Attitude | [‘ætitju:d] | (n) | thái độ |
Improve | [im’pru:v] | (v) | cải thiện, cải tiến |
Consider | [kən’sidə] | (v) | xem xét |
Occasion | [ə’keiʤn] | (n) | dịp |
Situation | [,sitju’eiʃn] | (n) | tình huống, hoàn cảnh |
Unit 3: PEOPLE’S BACKGROUND (Lý lịch của con người)
Bài 3 tiếng Anh lớp 10 sẽ giúp các em tìm hiểu về cách mô tả, giới thiệu về lý lịch của con người với một số từ vựng quan trọng:
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Tiếng Việt |
Training | [‘treiniη] | (n) | đào tạo |
Appearance | [ə’piərəns] | (n) | vẻ bên ngoài |
Mature | [mə’tjuə] | (adj) | chín chắn, trưởng thành |
Career | [kə’riə] | (n) | sự nghiệp |
general education | [‘dʒenərəl ,edju:’kei∫n] | (n) | giáo dục phổ thông |
Brilliant | [‘briljənt] | (adj) | lỗi lạc |
Experience | [iks’piəriəns] | (n) | kinh nghiệm |
Unit 4: SPECIAL EDUCATION (Giáo dục đặc biệt)
Một trong những chủ đề không thể thiếu trong chương trình dạy học tiếng Anh lớp 10 chính là giáo dục. Bởi đây là chủ đề quen thuộc, gần gũi nhất đối với các em học sinh. Đặc biệt trong unit 4 các em sẽ được biết về các phương pháp giáo dục đặc biệt, mà đối tượng được giáo dục là những học sinh khiếm khuyết, có dị tật về cơ thể.
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Tiếng Việt |
Blind | [blaind] | (adj) | mù |
Deaf | [def] | (adj) | điếc |
Dumb | [dʌm] | (adj) | câm |
Disabled | [dis’eibld] | (adj) | tàn tật |
Braille | [breil] | (n) | hệ thống chữ nổi cho người mù |
Mentally | [‘mentəli] | (adv) | về mặt tinh thần |
Unit 5: TECHNOLOGY AND YOU (Công nghệ và bạn)
Công nghệ sẽ là một chủ đề được rất nhiều bạn học sinh quan tâm khi mà xã hội ngày càng phát triển. Trong bài học này các em sẽ tích lũy thêm nhiều từ vựng tiếng Anh về chủ đề công nghệ ngày nay.
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Tiếng Việt |
visual display unit (VDU) | [‘vi∫uəl, dis’plei, ‘ju:nit] | (n) | thiết bị hiển thị |
computer screen | [kəm’pju:tə skri:n] | (n) | màn hình máy tính |
software | [‘sɔftweə] | (n) | phần mềm |
remote control | [ri’mout,kən’troul] | (n) | điều khiển từ xa |
central processing unit | [‘prousesiη] | (n) | thiết bị xử lý trung tâm CPU |
Unit 6: AN EXCURSION (Một chuyến du ngoạn)
Bạn có muốn biết tên của những sự vật mà bạn thường gặp trong chuyến đi chơi bằng tiếng Anh không? Unit 6 tiếng Anh lớp 10 sẽ chỉ cho bạn cách gọi tên chúng nhé.
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Tiếng Việt |
wonder | [‘wʌndə] | (n) | kỳ quan |
excursion | [iks’kə:∫n] | (n) | chuyến tham quan, du ngoạn |
waterfall | [‘wɔ:təfɔ:l] | (n) | thác nước |
destination | [,desti’nei∫n] | (n) | điểm đến |
stream | [stri:m] | (n) | dòng suối |
anxious | [‘æηk∫əs] | (adj) | nôn nóng |
Unit 7: THE MASS MEDIA (Phương tiện thông tin đại chúng)
Phương tiện truyền thông đại chúng cung cấp cho ta nhiều kênh tin tức và chương trình giải trí bổ ích với các từ vựng tiếng Anh sau:
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Tiếng Việt |
mass media | [mæs ‘mi:djəm] | (n) | phương tiện thông tin đại chúng |
channel | [‘t∫ænl] | (n) | kênh truyền hình |
entertain | [,entə’tein] | (v) | giải trí |
adventure | [əd’vent∫ə(r)] | (n) | cuộc phiêu lưu |
folk | [fouk] | (n) | dân ca |
comedy | [‘kɔmidi] | (n) | hài kịch |
cartoon | [ka:’tu:n] | (n) | hoạt hình |
Unit 8: THE STORY OF MY VILLAGE (Câu chuyện về làng quê)
Chủ đề làng quê luôn mang lại cho chúng ta nhiều cảm hứng cho những câu chuyện quá khứ. Unit 8 sẽ đưa bạn về với cuộc sống bình dị ở làng quê.
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Tiếng Việt |
harvest | [‘hɑ:vist] | (v) | thu hoạch |
shortage | [‘∫ɔ:tidʒ] | (adj) | túng thiếu |
farming method | [fɑ:miη, ‘meθəd] | (n) | phương pháp canh tác |
export | [‘ekspɔ:t] | (v) | xuất khẩu |
crossroads | [‘krɔsroudz] | (n) | giao lộ, bùng binh |
rice field | [‘rais’fi:ld] | (n) | cánh đồng lúa |
Unit 9: UNDERSEA WORLD (Thế giới dưới đáy biển)
Thế giới dưới đáy biển mà ít ai biết đến chứa đựng rất nhiều điều kỳ lạ và thú vị. Bài học này sẽ giúp bạn hình dung được những bí mật của biển qua qua những từ vựng sau đây.
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Tiếng Việt |
biodiversity | [,baioui dai’və:siti] | (n) | Hệ sinh thái |
maintain | [mein’tein] | (v) | duy trì |
submarine | [,sʌbmə’ri:n] | (n) | (hàng hải) tàu ngầm |
surface | [‘sə:fis] | (n) | bề mặt |
undersea | [‘ʌndəsi:] | (n) | dưới biển |
ocean | [‘əʊ∫n] | (n) | đại dương, biển |
Unit 10: CONSERVATION (Sự bảo tồn)
Cuộc sống trên Trái đất đang gặp phải nhiều vấn đề gây ảnh hưởng đến con người và sinh vật. Vì thế bảo tồn là một điều mang lại ý nghĩa rất lớn mà mỗi người nên làm. Cùng Unit 10 tiếng Anh lớp 10 tìm hiểu về những loài sinh vật đang gặp nguy hiểm với một số từ vựng liên quan.
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Tiếng Việt |
dangerous | [‘deindʒrəs] | (adj) | nguy hiểm |
endangered species | [in’deindʒəd] | (n) | những loài có nguy cơ bị tuyệt chủng |
feature | [‘fi:t∫ə] | (n) | nét đặc trưng |
consequence | [‘kɔnsikwəns] | (n) | hậu quả, kết quả |
variety | [və’raiəti] | (n) | sự đa dạng |
Unit 11: NATIONAL PARKS (Công viên quốc gia)
Công viên quốc gia là nơi bảo tồn các loài sinh vật quý hiếm đang gặp nguy hiểm trên trái đất. Một số từ vựng liên quan đến chủ đề này như:
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Tiếng Việt |
national park | [‘næ∫nəl] | (n) | công viên quốc gia |
survival | [sə’vaivl] | (n) | sự sống sót, tồn tại |
abandon | [ə’bændən] | (v) | bỏ rơi, từ bỏ |
habit | [‘hæbit] | (n) | thói quen |
contamination | [kən,tæmi’nei∫n] | (n) | sự ô nhiễm |
disaster | [di’zɑ:stə] | (n) | tai họa, thảm họa |
rainforest | [rein,’fɔrist] | (n) | rừng mưa nhiệt đới |
Unit 12: MUSIC (Âm nhạc)
Âm nhạc là một đặc sản của nhân loại mà hầu hết ai cũng yêu thích với nhiều thể loại khác nhau. Vì thế, trong unit 12 chương trình tiếng Anh lớp 10 các bạn sẽ có thêm được nhiều từ vựng liên quan đến chủ đề thú vị này.
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Tiếng Việt |
classical music | [‘klæsikəl] | (n) | nhạc cổ điển |
tune | [tju:n] | (n) | giai điệu |
compose | [kəm’pouz] | (v) | soạn nhạc, sáng tác nhạc |
atmosphere | [‘ætməsfiə] | (n) | bầu không khí |
author | [‘ɔ:θə] | (n) | tác giả |
mixture | [‘mikst∫ə] | (n) | sự pha trộn, sự hòa quyện |
Unit 13: FILMS AND CINEMA (Phim và điện ảnh)
Phim và điện ảnh là phương tiện truyền thông giúp con người giải trí và truyền đạt những thông điệp ý nghĩa. Với nhiều thể loại phim và các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mà bạn nên biết.
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Tiếng Việt |
action film | [‘æk∫n] | (n) | phim hành động |
detective film | [di’tektiv] | (n) | phim trinh thám |
violent | [‘vaiələnt] | (adj) | Hung tợn |
tragic | [‘trædʒik] | (adj) | bi thảm |
scene | [si:n] | (n) | cảnh |
Unit 14: THE WORLD CUP
Môn thể thao mà hầu như ai yêu thích sẽ được quy tụ về một giải đấu quốc tế mang tên “World Cup”. Và nhiều bạn học sinh cũng rất yêu thích và quan tâm đến giải đấu này, nên chắc chắn đây sẽ là một chủ đề học từ vựng thú vị.
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Tiếng Việt |
champion | [‘t∫æmpjən] | (n) | nhà vô địch |
tournament | [‘tɔ:nəmənt] | (n) | vòng đấu, giải đấu |
competition | [,kɔmpi’ti∫n] | (n) | cuộc cạnh tranh, thi đấu |
announce | [ə’nauns] | (v) | thông báo |
captain | [‘kæptin] | (n) | đội trưởng |
elimination games | [i,limi’nei∫n] | (n) | các trận đấu loại |
witness | [‘witnis] | (n) | sự chứng kiến |
Unit 15: CITIES (Thành phố)
Unit 15 với những vấn đề về dân số và cuộc sống của đô thị thông qua các từ vựng tiếng Anh sẽ giúp các bạn hiểu hơn về cuộc sống tại đây.
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Tiếng Việt |
population | [,pɔpju’lei∫n] | (n) | dân số |
region | [‘ri:dʒən] | (n) | khu vực |
reserved | [ri’zə:vd] | (adj) | dè dặt, kín đáo. |
national holiday | [‘næ∫nəl,’hɔlədi] | (n) | ngày nghỉ lễ cả nước |
characterise | [‘kæriktəraiz] | (n) | nét đặc trưng |
harbour | [‘hɑ:bə] | (n) | cảng |
transport | [‘trænspɔ:t] | (n) | giao thông |
Unit 16: HISTORICAL PLACES (Địa danh lịch sử)
Và cuối cùng là chủ đề về địa danh lịch sử mang tầm quốc tế ở trong và ngoài nước. Trong bài 6 của tiếng Anh lớp 10, chúng ta sẽ có nhiều từ mới để ghi nhớ và thêm hiểu biết về chủ đề này.
Tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Tiếng Việt |
historical | [his’tɔrikəl] | (adj) | có liên quan đến lịch sử |
cultural | [‘kʌlt∫ərəl] | (adj) | thuộc về văn hóa |
architecture | [‘ɑ:kitekt∫ə] | (n) | kiến trúc |
maintenance | [‘meintinəns] | (n) | sự bảo dưỡng, tu sửa |
well-preserved | [wel,pri’zə:vd] | được bảo tồn tốt | |
achievement | [ə’t∫i:vmənt] | (n) | thành tích |
dynasty | [‘dinəsti] | (n) | triều đại |
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10
12 thì cơ bản trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, thì là cấu trúc cơ bản và quan trọng mà học sinh học tiếng Anh nào cũng cần phải nhớ. Trong việc sử dụng thì, học sinh cần xem xét thời gian, ngữ cảnh và các dấu hiệu nhận biết. Có tất cả 12 thì cơ bản trong tiếng Anh bạn sẽ được học trong chương trình tiếng Anh lớp 10.
- Thì hiện tại đơn (Present simple tense)
- Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense)
- Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense)
- Thì quá khứ đơn (Simple past tense)
- Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense)
- Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense)
- Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense)
- Thì tương lai đơn (Simple future tense)
- Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense)
- Thì tương lai hoàn thành (Perfect future tense)
- Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense)
Các hình thức so sánh trong tiếng Anh lớp 10
So sánh bằng
Tính từ | Trạng từ |
S1 + be/ linking Verbs + as adj as + S2 | S1 + V + as adv as + S2 |
Ex: John is as tall as Tom | Ex: I can run as fast as the teacher |
Hình thức phủ định của so sánh bằng có công thức như sau:
S1 + be/ V + not so adj/adv as S2
Trong dạng phủ định chúng ta vẫn phải dùng “so”, vẫn có thể dùng “as” nhưng nếu đó là trong văn nói giao tiếp không trang trọng.
Ex: She doesn’t play guitar so well as his brother.
So sánh hơn
Tính từ và trạng từ ngắn | Tính từ và trạng từ dài |
S1 + be/v + adj/adv + er than + S2 | S1 + be/v + most adj/adv + than + S2 |
Ex: Anna studies harder than Jade. | Ex: My dress is more expensive than her dress. |
So sánh nhất
Tính từ và trạng từ ngắn | Tính từ và trạng từ dài |
S1 + be/v + adj/adv + est | S1 + be/V + the most adj/adv + S2 |
Ex: Lan is the tallest in my class. | Ex: Tony is the most intelligent student in his class. |
Note:
- Tính từ hay trạng từ được gọi là ngắn khi chỉ có 1 âm tiết.
- Tính từ hay trạng từ được gọi là dài khi có 2 âm tiết trở lên.
Làm sao để học tốt tiếng Anh lớp 10?
Luyện đặt câu mỗi ngày
“Học đi đôi với hành” là cách nhanh nhất để đạt hiệu quả. Thay vì học thuộc những kiến thức khô khan, bạn hãy thử đặt câu liên quan đến kiến thức đó. Có như vậy, bạn sẽ dễ dàng hơn nhiều trong việc ghi nhớ và áp dụng chúng vào thực tế.
Ví dụ, “work” sẽ thường đi kèm với giới từ như “against” hay “toward”. Nhưng thay vì học thuộc lòng, bạn có thể đặt câu “I’m working against the clock to lock the dog in the room again”. Hoặc bạn cũng có thể đặt bất kỳ câu nào khác miễn là bạn cảm thấy chúng dễ hiểu và dễ nhớ.
Khi lượng kiến thức ngữ pháp trong sách tiếng Anh lớp 10 tương đối lớn và việc học thuộc lòng không còn hiệu quả, thì đây là cách học tối ưu dành cho bạn. Bạn cũng có thể nạp nhanh hơn 100 từ vựng tiếng Anh lớp 10 nhờ phương pháp này.
Học tiếng Anh lớp 10 từ những tình huống thực tế hàng ngày
Sự việc diễn ra hằng ngày ẩn chứa vô vàn kiến thức mới lạ và bổ ích. Nên hãy quan sát để phát hiện cấu trúc ngữ pháp trong những câu giao tiếp tiếng anh hàng ngày. Sau đó cố gắng ghi nhớ và vận dụng chúng.
Cụ thể hơn, khi bạn đọc một câu tiếng Anh nào đó hãy đọc chúng ít nhất là 3 lần. Lần thứ nhất là để hiểu ý nghĩa, lần thứ 2 là để ghi nhớ và lần thứ 3 là để học hỏi. Bất cứ những câu tiếng Anh nào dù ít hay nhiều đều chứa những kiến thức ngữ pháp vô cùng bổ ích.
Vì vậy, hãy cố gắng quan sát và học hỏi từ cuộc sống. Duy trì thói quen này thường xuyên và chắc chắn bạn sẽ có thể nâng cao kỹ năng học tiếng Anh lớp 10 của mình.
Tự cải thiện bắt đầu từ những lỗi sai
Muốn tiến bộ khi học tiếng Anh lớp 10, bạn nên bắt đầu từ việc cải thiện lỗi sai của bản thân và những người xung quanh. Việc này giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe rất tốt. Bởi muốn biết người khác sai chỗ nào, trước tiên bạn cần phải nghe được người ta đang nói gì. Cách học này tưởng chừng đơn giản nhưng lại vô cùng hiệu quả.
Thêm nữa, bạn cũng có thể tận dụng sách giải tiếng Anh lớp 10 để chữa những lỗi sai khi làm bài tập ngữ pháp. Tuy nhiên, đừng chép lại tất cả những gì trong sách giải mà chỉ nên so sánh kết quả sau khi bạn hoàn thành bài tập của mình. Cách này cũng sẽ giúp bạn nhận biết được các lỗi sai và sửa chữa kịp thời.
Nhớ nhanh, ngấm lâu ngữ pháp nhờ luyện viết mỗi ngày
Bắt đầu luyện viết mỗi ngày là cách nhanh nhất để cải thiện ngữ pháp tiếng Anh lớp 10. Bạn không nhất thiết bắt mình viết một bài luận dài với chủ đề khó nhằn. Chỉ cần giữ thói quen viết bằng tiếng Anh mỗi ngày bắt đầu từ những việc đơn giản nhất.
Ví dụ như viết nhật ký, viết thư hoặc kể lại một câu chuyện bạn cảm thấy thích thú. Việc sử dụng các câu, từ, cấu trúc câu và các quy tắc ngữ pháp đã học sẽ giúp bạn nhớ bài lâu hơn mà không bị gò bó bởi các công thức khô khan.
Sau khi viết xong, bạn nên tìm một người có đủ chuyên môn để sửa chữa, nhận xét. Từ đó rút ra lỗi sai và khắc phục chúng. Nếu không, những trang web sửa lỗi chính tả cũng là cứu tinh nếu bạn không có người dẫn dắt.
Để lại một phản hồi