Sách Bài Tập Tiếng Anh Lớp 10 Thí Điểm Tập 1,2

Link Download được cập nhật phía dưới bài viết. Cảm ơn các bạn đã ủng hộ blog Sachhay365.net. Bạn cần tải tài liệu nào. Hãy nhắn tin cho chúng mình tại đây nhé

Sách tiếng anh thí điểm lớp 10

Sách Học Sinh Tiếng Anh 10 được chuẩn hóa theo khung chương trình của Bộ Giáo Dục. giúp các em rèn luyện các kĩ năng cơ bản nghe, nói, đọc viết bằng giọng phát âm chuẩn và các bài tập giúp các em rèn luyện để nâng cao các kĩ năng …

Mục lục:

Unit 1: A Day in The Life of..- Một ngày trong cuộc sống của…

Unit 2: School Talks – Những buổi nói chuyện ở trường

Unit 3: People’s Background – Lý lịch con người

Unit 4 :Special Education – Giáo dục đặc biệt

Unit 5 :Technology and you – Công nghệ và bạn

Unit 6: An Excursion – Một chuyến du ngoạn

Unit 7: The mass media – Phương tiện truyền thông đại chúng

Unit 8: The story of my village – Chuyện làng tôi

Unit 9 : Undersea World

Unit 10: Conservation

Unit 11 : National parks

Unit 12: Music

Unit 13: Films and cinema

Unit 14: The world cup

Unit 15: Cities

Unit 16: Historical places

“Tiếng Anh lớp 10 học gì?”

 “Tiếng Anh lớp 10 học gì?” là câu hỏi được rất nhiều học sinh đặt ra. Vì vừa trải qua kỳ thi chuyển cấp, bước vào bậc học THPT nên các em còn khá ngỡ ngàng. Bài viết sau đây sẽ tóm tắt kiến thức sẽ được học trong chương trình tiếng Anh lớp 10 để các em có cách nhìn tổng quát hơn, sẵn sàng về mặt tinh thần và kiến thức để hoàn thành bậc học một cách tốt nhất.

Từ vựng tiếng Anh lớp 10

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 mang đến một kho tàng kiến thức tự nhiên và xã hội con người với  nhiều chủ đề mà các em thường gặp phải và quan tâm đến trong cuộc sống.

Unit 1: A DAY IN THE LIFE OF… (Một ngày trong cuộc sống của ai đó)

Bài 1 sẽ giúp các em cùng nhìn lại cuộc sống hàng ngày của mình. Những thói quen, hoạt động được thực hiện trong 1 ngày trong công việc, nghề nghiệp, câu chuyện đời thường.

  Tiếng Anh    Phiên âm    Loại từ                     Tiếng Việt
Occupation [,ɒkjʊ’pei∫n] (n) nghề nghiệp, công việc.
daily routine [ˈdeɪli ruːˈtiːn] (n) thói quen hằng ngày, công việc hằng ngày
Chat [t∫æt] (v) nói chuyện phiếm, tán gẫu
Crop [krɔp] (n) vụ, mùa
Neighbor [‘neibə] (n) người láng giềng
Alarm (n) [ə’lɑ:m] (n) đồng hồ báo thức

Unit 2: SCHOOL TALKS (Nói về trường học)

Với chủ đề của bài 2, các em sẽ được tìm hiểu về mái trường qua những câu chuyện đời thường của các bạn học sinh tại đây bằng tiếng Anh.

   Tiếng Anh  Phiên âm     Loại từ      Tiếng Việt
International [,intə’næʃənl] (adj) thuộc về quốc tế
Semester [si’mestə] (n) học kỳ
Attitude [‘ætitju:d] (n) thái độ
Improve [im’pru:v] (v) cải thiện, cải tiến
Consider [kən’sidə] (v) xem xét
Occasion [ə’keiʤn] (n) dịp
Situation [,sitju’eiʃn] (n) tình huống, hoàn cảnh

Unit 3: PEOPLE’S BACKGROUND (Lý lịch của con người)

Bài 3 tiếng Anh lớp 10 sẽ giúp các em tìm hiểu về cách mô tả, giới thiệu về lý lịch của con người với một số từ vựng quan trọng:

   Tiếng Anh           Phiên âm   Loại từ          Tiếng Việt
Training [‘treiniη] (n) đào tạo
Appearance [ə’piərəns] (n) vẻ bên ngoài
Mature [mə’tjuə] (adj) chín chắn, trưởng thành
Career [kə’riə] (n) sự nghiệp
general education [‘dʒenərəl ,edju:’kei∫n] (n) giáo dục phổ thông
Brilliant [‘briljənt] (adj) lỗi lạc
Experience [iks’piəriəns] (n) kinh nghiệm

Unit 4: SPECIAL EDUCATION (Giáo dục đặc biệt)

Một trong những chủ đề không thể thiếu trong chương trình dạy học tiếng Anh lớp 10 chính là giáo dục. Bởi đây là chủ đề quen thuộc, gần gũi nhất đối với các em học sinh. Đặc biệt trong unit 4 các em sẽ được biết về các phương pháp giáo dục đặc biệt, mà đối tượng được giáo dục là những học sinh khiếm khuyết, có dị tật về cơ thể.

  Tiếng Anh   Phiên âm        Loại từ       Tiếng Việt
Blind [blaind] (adj)
Deaf [def] (adj) điếc
Dumb [dʌm] (adj) câm
Disabled [dis’eibld] (adj) tàn tật
Braille [breil] (n) hệ thống chữ nổi cho người mù
Mentally [‘mentəli] (adv) về mặt tinh thần

Unit 5: TECHNOLOGY AND YOU (Công nghệ và bạn)

Công nghệ sẽ là một chủ đề được rất nhiều bạn học sinh quan tâm khi mà xã hội ngày càng phát triển. Trong bài học này các em sẽ tích lũy thêm nhiều từ vựng tiếng Anh về chủ đề công nghệ ngày nay.

           Tiếng Anh           Phiên âm    Loại từ             Tiếng Việt
visual display unit (VDU) [‘vi∫uəl, dis’plei, ‘ju:nit] (n) thiết bị hiển thị
computer screen [kəm’pju:tə skri:n] (n) màn hình máy tính
software [‘sɔftweə] (n) phần mềm
remote control [ri’mout,kən’troul] (n) điều khiển từ xa
central processing unit [‘prousesiη] (n) thiết bị xử lý trung tâm CPU

Unit 6: AN EXCURSION (Một chuyến du ngoạn)

Bạn có muốn biết tên của những sự vật mà bạn thường gặp trong chuyến đi chơi bằng tiếng Anh không? Unit 6 tiếng Anh lớp 10 sẽ chỉ cho bạn cách gọi tên chúng nhé.

  Tiếng Anh      Phiên âm     Loại từ        Tiếng Việt
wonder [‘wʌndə] (n) kỳ quan
excursion [iks’kə:∫n] (n) chuyến tham quan, du ngoạn
waterfall [‘wɔ:təfɔ:l] (n) thác nước
destination [,desti’nei∫n] (n) điểm đến
stream [stri:m] (n) dòng suối
anxious [‘æηk∫əs] (adj) nôn nóng

Unit 7: THE MASS MEDIA (Phương tiện thông tin đại chúng)

Phương tiện truyền thông đại chúng cung cấp cho ta nhiều kênh tin tức và chương trình giải trí bổ ích với các từ vựng tiếng Anh sau:

  Tiếng Anh    Phiên âm    Loại từ               Tiếng Việt
mass media [mæs ‘mi:djəm] (n) phương tiện thông tin đại chúng
channel [‘t∫ænl] (n) kênh truyền hình
entertain [,entə’tein] (v) giải trí
adventure [əd’vent∫ə(r)] (n) cuộc phiêu lưu
folk [fouk] (n) dân ca
comedy [‘kɔmidi] (n) hài kịch
cartoon [ka:’tu:n] (n) hoạt hình

Unit 8: THE STORY OF MY VILLAGE (Câu chuyện về làng quê)

Chủ đề làng quê luôn mang lại cho chúng ta nhiều cảm hứng cho những câu chuyện quá khứ. Unit 8 sẽ đưa bạn về với cuộc sống bình dị ở làng quê.

  Tiếng Anh      Phiên âm   Loại từ              Tiếng Việt
harvest [‘hɑ:vist] (v) thu hoạch
shortage [‘∫ɔ:tidʒ] (adj) túng thiếu
farming method [fɑ:miη, ‘meθəd] (n) phương pháp canh tác
export [‘ekspɔ:t] (v) xuất khẩu
crossroads [‘krɔsroudz] (n) giao lộ, bùng binh
rice field [‘rais’fi:ld] (n) cánh đồng lúa

Unit 9: UNDERSEA WORLD (Thế giới dưới đáy biển)

Thế giới dưới đáy biển mà ít ai biết đến chứa đựng rất nhiều điều kỳ lạ và thú vị. Bài học này sẽ giúp bạn hình dung được những bí mật của biển qua qua những từ vựng sau đây.

Tiếng Anh      Phiên âm   Loại từ           Tiếng Việt
biodiversity [,baioui dai’və:siti] (n) Hệ sinh thái
maintain [mein’tein] (v) duy trì
submarine [,sʌbmə’ri:n] (n) (hàng hải) tàu ngầm
surface [‘sə:fis] (n) bề mặt
undersea [‘ʌndəsi:] (n) dưới biển
ocean [‘əʊ∫n] (n) đại dương, biển

Unit 10: CONSERVATION (Sự bảo tồn)

Cuộc sống trên Trái đất đang gặp phải nhiều vấn đề gây ảnh hưởng đến con người và sinh vật. Vì thế bảo tồn là một điều mang lại ý nghĩa rất lớn mà mỗi người nên làm. Cùng Unit 10 tiếng Anh lớp 10 tìm hiểu về những loài sinh vật đang gặp nguy hiểm với một số từ vựng liên quan.

      Tiếng Anh   Phiên âm     Loại từ                 Tiếng Việt
dangerous [‘deindʒrəs] (adj) nguy hiểm
endangered species [in’deindʒəd] (n) những loài có nguy cơ bị tuyệt chủng
feature [‘fi:t∫ə] (n) nét đặc trưng
consequence [‘kɔnsikwəns] (n) hậu quả, kết quả
variety [və’raiəti] (n) sự đa dạng

Unit 11: NATIONAL PARKS (Công viên quốc gia)

Công viên quốc gia là nơi bảo tồn các loài sinh vật quý hiếm đang gặp nguy hiểm trên trái đất. Một số từ vựng liên quan đến chủ đề này như:

 Tiếng Anh      Phiên âm       Loại từ             Tiếng Việt
national park [‘næ∫nəl] (n) công viên quốc gia
survival [sə’vaivl] (n) sự sống sót, tồn tại
abandon [ə’bændən] (v) bỏ rơi, từ bỏ
habit [‘hæbit] (n) thói quen
contamination [kən,tæmi’nei∫n] (n) sự ô nhiễm
disaster [di’zɑ:stə] (n) tai họa, thảm họa
rainforest [rein,’fɔrist] (n) rừng mưa nhiệt đới

Unit 12: MUSIC (Âm nhạc)

Âm nhạc là một đặc sản của nhân loại mà hầu hết ai cũng yêu thích với nhiều thể loại khác nhau. Vì thế, trong unit 12 chương trình tiếng Anh lớp 10 các bạn sẽ có thêm được nhiều từ vựng liên quan đến chủ đề thú vị này.

 Tiếng Anh    Phiên âm   Loại từ            Tiếng Việt
classical music [‘klæsikəl] (n) nhạc cổ điển
tune [tju:n] (n) giai điệu
compose [kəm’pouz] (v) soạn nhạc, sáng tác nhạc
atmosphere [‘ætməsfiə] (n) bầu không khí
author [‘ɔ:θə] (n) tác giả
mixture [‘mikst∫ə] (n) sự pha trộn, sự hòa quyện

Unit 13: FILMS AND CINEMA (Phim và điện ảnh)

Phim và điện ảnh là phương tiện truyền thông giúp con người giải trí và truyền đạt những thông điệp ý nghĩa. Với nhiều thể loại phim và các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mà bạn nên biết.

   Tiếng Anh    Phiên âm   Loại từ     Tiếng Việt
action film [‘æk∫n] (n) phim hành động
detective film [di’tektiv] (n) phim trinh thám
violent [‘vaiələnt] (adj) Hung tợn
tragic [‘trædʒik] (adj) bi thảm
scene [si:n] (n) cảnh

Unit 14: THE WORLD CUP

Môn thể thao mà hầu như ai yêu thích sẽ được quy tụ về một giải đấu quốc tế mang tên “World Cup”. Và nhiều bạn học sinh cũng rất yêu thích và quan tâm đến giải đấu này, nên chắc chắn đây sẽ là một chủ đề học từ vựng thú vị.

    Tiếng Anh   Phiên âm   Loại từ          Tiếng Việt
champion [‘t∫æmpjən] (n) nhà vô địch
tournament [‘tɔ:nəmənt] (n) vòng đấu, giải đấu
competition [,kɔmpi’ti∫n] (n) cuộc cạnh tranh, thi đấu
announce [ə’nauns] (v) thông báo
captain [‘kæptin] (n) đội trưởng
elimination games [i,limi’nei∫n] (n) các trận đấu loại
witness [‘witnis] (n) sự chứng kiến

Unit 15: CITIES (Thành phố)

Unit 15 với những vấn đề về dân số và cuộc sống của đô thị thông qua các từ vựng tiếng Anh sẽ giúp các bạn hiểu hơn về cuộc sống tại đây.

  Tiếng Anh      Phiên âm  Loại từ    Tiếng Việt
population [,pɔpju’lei∫n] (n) dân số
region [‘ri:dʒən] (n) khu vực
reserved [ri’zə:vd] (adj) dè dặt, kín đáo.
national holiday [‘næ∫nəl,’hɔlədi] (n) ngày nghỉ lễ cả nước
characterise [‘kæriktəraiz] (n) nét đặc trưng
harbour [‘hɑ:bə] (n) cảng
transport [‘trænspɔ:t] (n) giao thông

Unit 16: HISTORICAL PLACES (Địa danh lịch sử)

Và cuối cùng là chủ đề về địa danh lịch sử mang tầm quốc tế ở trong và ngoài nước. Trong bài 6 của tiếng Anh lớp 10, chúng ta sẽ có nhiều từ mới để ghi nhớ và thêm hiểu biết về chủ đề này.

 Tiếng Anh    Phiên âm     Loại từ       Tiếng Việt
historical [his’tɔrikəl] (adj) có liên quan đến lịch sử
cultural [‘kʌlt∫ərəl] (adj) thuộc về văn hóa
architecture [‘ɑ:kitekt∫ə] (n) kiến trúc
maintenance [‘meintinəns] (n) sự bảo dưỡng, tu sửa
well-preserved [wel,pri’zə:vd] được bảo tồn tốt
achievement [ə’t∫i:vmənt] (n) thành tích
dynasty [‘dinəsti] (n) triều đại

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 10

12 thì cơ bản trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, thì là cấu trúc cơ bản và quan trọng mà học sinh học tiếng Anh nào cũng cần phải nhớ. Trong việc sử dụng thì, học sinh cần xem xét thời gian, ngữ cảnh và các dấu hiệu nhận biết. Có tất cả 12 thì cơ bản trong tiếng Anh bạn sẽ được học trong chương trình tiếng Anh lớp 10.

  • Thì hiện tại đơn (Present simple tense)
  • Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense)
  • Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)
  • Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense)
  • Thì quá khứ đơn (Simple past tense)
  • Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense)
  • Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense)
  • Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense)
  • Thì tương lai đơn (Simple future tense)
  • Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense)
  • Thì tương lai hoàn thành (Perfect future tense)
  • Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense)

Các hình thức so sánh trong tiếng Anh lớp 10

So sánh bằng
                           Tính từ                     Trạng từ
S1 + be/ linking Verbs + as adj as + S2 S1 + V + as adv as + S2
Ex: John is as tall as Tom Ex: I can run as fast as the teacher

Hình thức phủ định của so sánh bằng có công thức như sau:

S1 + be/ V + not so adj/adv as S2

Trong dạng phủ định chúng ta vẫn phải dùng “so”, vẫn có thể dùng “as” nhưng nếu đó là trong văn nói giao tiếp không trang trọng.

Ex: She doesn’t play guitar so well as his brother.

So sánh hơn
     Tính từ và trạng từ ngắn                  Tính từ và trạng từ dài
S1 + be/v + adj/adv + er than + S2 S1 + be/v + most adj/adv + than + S2
Ex: Anna studies harder than Jade. Ex: My dress is more expensive than her dress.
So sánh nhất
    Tính từ và trạng từ ngắn                      Tính từ và trạng từ dài
S1 + be/v + adj/adv + est S1 + be/V + the most adj/adv + S2
Ex: Lan is the tallest in my class. Ex: Tony is the most intelligent student in his class.

Note:

  • Tính từ hay trạng từ được gọi là ngắn khi chỉ có 1 âm tiết.
  • Tính từ hay trạng từ được gọi là dài khi có 2 âm tiết trở lên.

Làm sao để học tốt tiếng Anh lớp 10?

Luyện đặt câu mỗi ngày

“Học đi đôi với hành” là cách nhanh nhất để đạt hiệu quả. Thay vì học thuộc những kiến thức khô khan, bạn hãy thử đặt câu liên quan đến kiến thức đó. Có như vậy, bạn sẽ dễ dàng hơn nhiều trong việc ghi nhớ và áp dụng chúng vào thực tế.

Ví dụ, “work” sẽ thường đi kèm với giới từ như “against” hay “toward”. Nhưng thay vì học thuộc lòng, bạn có thể đặt câu “I’m working against the clock to lock the dog in the room again”. Hoặc bạn cũng có thể đặt bất kỳ câu nào khác miễn là bạn cảm thấy chúng dễ hiểu và dễ nhớ.

Khi lượng kiến thức ngữ pháp trong sách tiếng Anh lớp 10 tương đối lớn và việc học thuộc lòng không còn hiệu quả, thì đây là cách học tối ưu dành cho bạn. Bạn cũng có thể nạp nhanh hơn 100 từ vựng tiếng Anh lớp 10 nhờ phương pháp này.

Học tiếng Anh lớp 10 từ những tình huống thực tế hàng ngày

Sự việc diễn ra hằng ngày ẩn chứa vô vàn kiến thức mới lạ và bổ ích. Nên hãy quan sát để phát hiện cấu trúc ngữ pháp trong những câu giao tiếp tiếng anh hàng ngày. Sau đó cố gắng ghi nhớ và vận dụng chúng.

Cụ thể hơn, khi bạn đọc một câu tiếng Anh nào đó hãy đọc chúng ít nhất là 3 lần. Lần thứ nhất là để hiểu ý nghĩa, lần thứ 2 là để ghi nhớ và lần thứ 3 là để học hỏi. Bất cứ những câu tiếng Anh nào dù ít hay nhiều đều chứa những kiến thức ngữ pháp vô cùng bổ ích.

Vì vậy, hãy cố gắng quan sát và học hỏi từ cuộc sống. Duy trì thói quen này thường xuyên và chắc chắn bạn sẽ có thể nâng cao kỹ năng học tiếng Anh lớp 10 của mình.

Tự cải thiện bắt đầu từ những lỗi sai

Muốn tiến bộ khi học tiếng Anh lớp 10, bạn nên bắt đầu từ việc cải thiện lỗi sai của bản thân và những người xung quanh. Việc này giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe rất tốt. Bởi muốn biết người khác sai chỗ nào, trước tiên bạn cần phải nghe được người ta đang nói gì. Cách học này tưởng chừng đơn giản nhưng lại vô cùng hiệu quả.

Thêm nữa, bạn cũng có thể tận dụng sách giải tiếng Anh lớp 10 để chữa những lỗi sai khi làm bài tập ngữ pháp. Tuy nhiên, đừng chép lại tất cả những gì trong sách giải mà chỉ nên so sánh kết quả sau khi bạn hoàn thành bài tập của mình. Cách này cũng sẽ giúp bạn nhận biết được các lỗi sai và sửa chữa kịp thời.

Nhớ nhanh, ngấm lâu ngữ pháp nhờ luyện viết mỗi ngày

Bắt đầu luyện viết mỗi ngày là cách nhanh nhất để cải thiện ngữ pháp tiếng Anh lớp 10. Bạn không nhất thiết bắt mình viết một bài luận dài với chủ đề khó nhằn. Chỉ cần giữ thói quen viết bằng tiếng Anh mỗi ngày bắt đầu từ những việc đơn giản nhất.

Ví dụ như viết nhật ký, viết thư hoặc kể lại một câu chuyện bạn cảm thấy thích thú. Việc sử dụng các câu, từ, cấu trúc câu và các quy tắc ngữ pháp đã học sẽ giúp bạn nhớ bài lâu hơn mà không bị gò bó bởi các công thức khô khan.

Sau khi viết xong, bạn nên tìm một người có đủ chuyên môn để sửa chữa, nhận xét. Từ đó rút ra lỗi sai và khắc phục chúng. Nếu không, những trang web sửa lỗi chính tả cũng là cứu tinh nếu bạn không có người dẫn dắt.

Tải Sách Bài Tập Tiếng Anh Lớp 10 Thí Điểm Tập 1,2

Sách Bài Tập Tiếng Anh Lớp 10 Thí Điểm Tập 1,2

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.


*